Bộ Thu Không Dây EM 100 G4-A (A: 516 - 558 MHz) Sennheiser
EM 100 G4 là bộ thu half-rack true diversity với vỏ kim loại hoàn chỉnh cùng màn hình LCD trực quan để kiểm soát hoàn toàn với các hệ thống Evolution Wireless G4 100 Series.
TÍNH NĂNG
• Bộ thu half-rack true diversity với vỏ kim loại hoàn chỉnh cùng màn hình LCD trực quan để kiểm soát hoàn toàn.
• Đồng bộ hóa không dây dễ dàng và linh hoạt giữa bộ phát và bộ thu qua hồng ngoại.
• Phân bổ tần số nhanh cho tối đa 12 bộ thu thông qua chức năng liên kết mới.
• Tối đa 20 kênh tương thích.
• Băng thông lên đến 42 MHz với 1680 tần số có thể chọn, hoàn toàn có thể điều chỉnh trong dải UHF ổn định.
• Phạm vi truyền: lên đến 100 mét / 300 feet.
• Công suất đầu ra RF cao (lên đến 30 mW) tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc điểm RF
|
Xử lý tín hiệu |
FM băng thông rộng |
Dải tần số |
A1: 470 - 516 MHz |
A: 516 - 558 MHz |
AS: 520 - 558 MHz |
G: 566 - 608 MHz |
GB: 606 - 648 MHz |
B: 626 - 668 MHz |
C: 734 - 776 MHz |
D: 780 - 822 MHz |
E: 823 - 865 MHz |
JB: 806 - 810 MHz |
K+: 925 - 937.5 MHz |
1G8: 1785 - 1800 MHz |
Tần số thu |
Tối đa 1680 tần số thu, có thể điều chỉnh theo bước 25 kHz. |
20 băng tần, mỗi băng có tới 12 kênh cài đặt sẵn, không gây nhiễu xử lý tín hiệu chéo |
1 băng tần với tới 12 kênh có thể lập trình |
Băng thông chuyển đổi |
Lên đến 42 MHz |
Độ lệch danh nghĩa/đỉnh |
±24 kHz / ±48 kHz |
Nguyên lý thu |
True diversity |
Độ nhạy (với HDX, độ lệch đỉnh) |
< 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Lựa chọn kênh lân cận |
Thông thường ≥ 65 dB |
Suy giảm nhiễu xử lý tín hiệu chéo |
Thông thường ≥ 65 dB |
Chặn |
≥ 70 dB |
Squelch |
Thấp: 5 dB& micro;V |
Trung bình: 15 dBµV |
Cao: 25 dBμV |
Pilot tone squelch |
Có thể tắt |
Đầu vào antent |
2 ổ cắm BNC |
Đặc tính AF
|
Hệ thống nén giãn tín hiệu |
Sennheiser HDX |
Cài đặt EQ (có thể chuyển đổi, tác động đến đường truyền và đầu ra giám sát) |
Preset 1: Flat |
Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) |
Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) |
Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (1 mV, độ lệch đỉnh) |
≥ 110 dBA |
Độ méo hài toàn phần (THD) |
≤ 0.9 % |
Điện áp đầu ra AF (tại độ lệch đỉnh, 1 kHz AF) |
Jack 6.3 mm (không cân bằng): +12 dBu |
Cổng XLR (cân bằng): +18 dBu |
Phạm vi thiết lập “AF Out” |
48 dB (3 dB steps) |
Thông số chung
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-10 °C to +55 °C |
Nguồn điện |
12 V DC |
Tiêu thụ dòng điện |
300 mA |
Kích thước |
Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Trọng lượng |
Approx. 980 g |
CỔNG KẾT NỐI
KÍCH THƯỚC
TRONG HỘP BAO GỒM
• Bộ thu true diversity EM 100 G4
• 2 antent que
• Bộ nguồn
• Cáp RJ 10
• Bộ giá đỡ rack GA 3
• Hướng dẫn nhanh
• Hướng dẫn an toàn
• Tờ khai của nhà sản xuất
• Tờ bổ sung tần số