Mô tả:
CAT6-4C-SFTP80M là một sản phẩm được thiết kế để cung cấp kết nối mạng ổn định và bảo vệ chống nhiễu trong các môi trường mạng khác nhau.
1. Kết nối Thiết bị Mạng:
CAT6-4C-SFTP80M được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, switch, router với nhau trong một mạng LAN (Local Area Network) hoặc mạng WAN (Wide Area Network).
2. Truyền Dữ Liệu:
Đây là loại cáp mạng CAT6, với khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit trên một khoảng cách lên đến 100 mét. Điều này làm cho nó phù hợp cho các môi trường yêu cầu băng thông cao và hiệu suất truyền dẫn cao.
3. Bảo Vệ Chống Nhiễu:
SFTP (Shielded Foiled Twisted Pair) là công nghệ vỏ bọc của cáp này, giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu từ (RFI) từ các nguồn bên ngoài. Điều này giúp duy trì hiệu suất mạng ổn định và giảm thiểu sự cố do nhiễu.
4. Ứng dụng trong Các Môi Trường Yêu Cầu Bảo Mật và Ổn Định:
Nhờ vào khả năng bảo vệ chống nhiễu cao và hiệu suất truyền dẫn đáng tin cậy, CAT6-4C-SFTP80M thường được sử dụng trong các môi trường mạng yêu cầu độ tin cậy và bảo mật cao như trong các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ, bệnh viện, trường học và các cơ sở dữ liệu quan trọng.
5. Sử dụng trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp và Dân Dụng:
CAT6-4C-SFTP80M cũng được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng như trong các trung tâm dữ liệu, các khu công nghiệp, khu vực thương mại, nơi cần độ tin cậy và ổn định của mạng.
6. LED và DMX
Thông số kỹ thuật:
|
Cấu trúc lõi
|
4×CAT6 SFTP
|
Đường kính tổng thể (mm)
|
Ø 16.0 +/-0,5mm
|
Đường kính từng lõi
|
Ø 6.3 mm, +/- 0,2 mm
|
Đường kính dây dẫn (mm)
|
1×Ф0.55 mm / 23 AWG
|
Chất liệu dây dẫn
|
4x4x2, Đồng trần ủ mềm
|
Chiều dài
|
80m
|
Vật liệu vỏ bọc (4 lớp vỏ Cat6 và vỏ bọc tổng thể)
|
PVC hạn chế các chất độc hại:
Cadimi: < 5 PPM (‘Không chứa Cadimi’)
Chì: < 50 PPM
Thủy ngân: < 2 PPM
Chromium: Không chứa
|
Màu sắc vỏ bọc tổng thể, đặc điểm bề mặt, ngoại quan
|
Đen mờ - màu than chì
Không bóng, không dính
Mùi nhẹ.
|
In trên dây cáp
|
1 CHANNEL CAT6 SF/UTP
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Di động
|
-5°C to +70°C
|
Cố định
|
-20° to +70°C
|
Thông số điện
|
Điều kiện
|
Điện trở dây dẫn tối đa (100m)
|
≤ 9.5 Ohm /100m
|
20° C
|
Điện trở cách điện (1 km)
|
≥5000MΩ
|
20°C, 500 VDC
|
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / dây dẫn
|
0.7 KV AC
|
1
|
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / vỏ lưới
|
1.7 K V AC
|
1
|
Suy hao ghép nối cáp ngang
|
≥47dB (100m)
|
250MHz
|