1. Hệ thống âm thanh và video
Sử dụng trong các hệ thống âm thanh và video chuyên nghiệp để truyền tải tín hiệu với độ nhiễu thấp.
Đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh cao.
2.Mạng LAN tốc độ cao
Sử dụng cho các mạng nội bộ (LAN) trong văn phòng, tòa nhà, hoặc nhà riêng.
Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps trên khoảng cách tối đa 55m (cho 10GBASE-T) và 1 Gbps trên khoảng cách tối đa 100m.
3.Kết nối máy chủ và máy trạm
Được sử dụng để kết nối các máy chủ, máy tính, và các thiết bị mạng khác nhau trong các trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ.
4.Ứng dụng công nghiệp
Phù hợp cho các môi trường công nghiệp yêu cầu kết nối mạng ổn định và bảo mật cao.
Khả năng chống nhiễu từ các thiết bị điện tử và điện cơ xung quanh.
5.Công nghệ giám sát và bảo mật
Sử dụng để kết nối các camera an ninh IP và các thiết bị giám sát khác.
Đảm bảo tín hiệu truyền tải không bị nhiễu và bảo mật cao.
6.Ứng dụng trong các tòa nhà thông minh
Kết nối các thiết bị IoT và hệ thống tự động hóa trong các tòa nhà thông minh.
Hỗ trợ các hệ thống điều khiển, quản lý tòa nhà thông minh và các dịch vụ kết nối khác.
7.Mạng doanh nghiệp và hạ tầng viễn thông
Sử dụng cho các mạng doanh nghiệp lớn, hạ tầng viễn thông và các hệ thống truyền tải dữ liệu yêu cầu băng thông rộng và độ tin cậy cao
8. LED và DMX
Thông số kỹ thuật:
|
Cấu trúc lõi
|
1×CAT6 SFTP
|
Đường kính tổng thể (mm)
|
Ø 8.5 +/-0,5mm
|
Đường kính từng lõi
|
Ø 6.3 mm, +/- 0,2 mm
|
Đường kính dây dẫn (mm)
|
1×Ф0.55 mm / 23 AWG
|
Chất liệu dây dẫn
|
4 ×2, Đồng trần ủ mềm
|
Chiều dài
|
50m
|
Vật liệu vỏ bọc (4 lớp vỏ Cat6 và vỏ bọc tổng thể)
|
PVC hạn chế các chất độc hại:
Cadimi: < 5 PPM (‘Không chứa Cadimi’)
Chì: < 50 PPM
Thủy ngân: < 2 PPM
Chromium: Không chứa
|
Màu sắc vỏ bọc tổng thể, đặc điểm bề mặt, ngoại quan
|
Đen mờ - màu than chì
Không bóng, không dính
Mùi nhẹ. |
In trên dây cáp
|
1 CHANNEL CAT6 SF/UTP
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Di động
|
-5°C to +70°C
|
Cố định
|
-20° to +70°C
|
Thông số điện
|
Điều kiện
|
Điện trở dây dẫn tối đa (100m)
|
≤ 9.5 Ohm /100m
|
20° C
|
Điện trở cách điện (1 km)
|
≥5000MΩ
|
20°C, 500 VDC
|
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / dây dẫn
|
0.7 KV AC
|
1
|
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / vỏ lưới
|
1.7 K V AC
|
1
|
Suy hao ghép nối cáp ngang
|
≥47dB (100m)
|
250MHz
|