Cấu tạo của lõi
4x2
Đường kính tổng thể (mm)
Ø 10.0 Tolerance tổng thể,+/-0,3mm
Đường kính mỗi thành phần
Ø 3.1 mm, +/- 0,1 mm
Diện tích dẫn
0.157 mm2 / 26 AWG
Cấu tạo của dây dẫn
4 x (20 x 0.10 mm), Bare annealed Copper
Cách điện của dây dẫn
LDPE Ф1.1±0.1mm (Red, White)
Vỏ cặp dây đơn
Black
Màng bọc/ Màn chắn
Dây chống trỗi
Đôi màn chắn Loại màng bọc: PT/AL (Không sắc cạnh) +
Dây chống trỗi (7 x 0,15 mm Đồng mạ thiếc)
Vật liệu vỏ cặp dây và vỏ tổng thể
PVC với chất hạn chế:
Cadmium: < 5 PPM (‘Cadmium free’)
Lead: < 50 PPM Mercury: < 2 PPM
Chromium: Không chứa
Màu vỏ tổng thể, đặc điểm bề mặt, bề ngoại
Đen mờ - màu than,
không bóng, không dính Mùi vừa phải
In dây
Theo yêu cầu của khách hàng
Nhiệt độ làm việc
Di động
-5°C to +70°C
Cố định
-20° to +70°C
Điện trở tối đa của dây dẫn (1km)
125,0 Ohm / km
20° C
Điện trở cách điện (1 km)
20°C, 500 VDC
Điện dung: dây dẫn / dây dẫn (1m)
<75 pF/m
1 KHz
Điện dung: dây dẫn / màn chắn (1m)
<136 pF/m
Điện áp thử nghiệm: dây dẫn / dây dẫn
500 V eff
50 Hz, 1 Minute
Suy giảm xuyên âm
100 dB (100m)
10 KHz
Thanh toán được thực hiện một cách an toàn và bảo mật với thẻ tín dụng chuyển khoản Ngân hàng qua cổng thanh toán ONEPAY.
- Công Ty TNHH Hoàng Bảo Khoa & Showroom: 396-396A Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - MST : 0314628349 - Hotline: 028.73003875