Với bộ phát XS Wireless IEM bền bỉ, người dùng được trang bị vỏ kim loại chắc chắn, phù hợp với các sân khấu thay đổi liên tục, các buổi tập luyện và di chuyển. Bộ phát có thể hoạt động độc lập hoặc lắp vào tủ rack với bộ kit gắn rack tùy chọn. Ăng-ten BNC tháo rời cho phép linh hoạt trong việc bố trí lắp đặt. Giao diện mặt trước có đèn nền giúp truy cập dễ dàng vào menu được bố trí rõ ràng. Chỉ với vài thao tác đơn giản, ngay cả trên sân khấu tối, người dùng có thể tối ưu tín hiệu đầu vào, liên kết thêm các bộ thu qua bảng hồng ngoại, hoặc kiểm tra nhanh trạng thái âm thanh. Hai ngõ vào combo
XLR ở mặt sau hỗ trợ kết nối cả cáp XLR và 6.3 mm (1/4 inch), mang đến sự linh hoạt cao với nhiều tùy chọn kết nối. Ngoài ra, ngõ ra
Tai nghe 6.3 mm (1/4 inch) ở mặt trước cho phép giám sát cố định bằng dây hoặc kiểm tra nhanh trong các hệ thống lớn. Các tùy chỉnh nâng cao như gain, độ nhạy đầu vào, chế độ mono/stereo, cùng khả năng quản lý tần số dễ dàng với 8 bank tần số, mỗi bank có 12 kênh đã tính toán sẵn, đảm bảo khả năng kiểm âm tối ưu cho mọi yêu cầu, trên mọi sân khấu và tại mọi địa điểm.
Đặc điểm nổi bật
- Bộ phát UHF stereo đơn cho hệ thống XS Wireless IEM
- Vỏ kim loại bền chắc với kích thước nửa rack tiêu chuẩn
- Bảng điều khiển mặt trước có đèn nền để truy cập các cài đặt chính
- 2 ngõ vào combo XLR và 6.3 mm (1/4 inch) TRS
- Ngõ ra tai nghe bổ sung (6.3 mm / 1/4 inch) ở mặt trước
- Ăng-ten BNC tháo rời để tối ưu vị trí lắp đặt
- Quản lý tần số dễ dàng – 8 bank tần số với 12 kênh được tính toán sẵn mỗi bank
- Màu sắc: Đen
Thông số chính
Màu sắc |
Đen |
Kích thước |
Khoảng 200 x 128 x 42 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 700 g |
Ngõ ra âm thanh |
2x ngõ combo XLR-3/Jack 6.3 mm, cân bằng điện tử |
Tiêu thụ điện |
Khoảng 400 mA |
Sản phẩm
-
Màu sắc
Đen
-
Độ méo hài tổng (THD)
<0.9 %
Thông số tần số
-
Dải tần số âm thanh (Hz)
45 Hz đến 15 kHz
Đặc tính âm học
-
Mức đầu ra âm thanh
2 x 1,25 Veff ở 16 Ω
Pin & Nguồn điện
-
Pin đi kèm
Không
-
Tiêu thụ điện
Khoảng 400mA
Kích thước
-
Kích thước
Khoảng 200 x 128 x 42 mm
-
Chiều cao (mm)
58
-
Chiều dài (mm)
365
-
Chiều rộng (mm)
280
-
Trọng lượng (g)
Khoảng 700 g
-
Chiều cao sản phẩm
128
-
Chiều dài sản phẩm
200
-
Trọng lượng sản phẩm (g)
700
-
Chiều rộng sản phẩm
42