Số kênh thu |
8 |
Nguyên lý thu |
Siêu dị tần kép |
Diversity |
True bit diversity |
Dải tần số |
470 - 934 MHz |
Độ nhạy |
Chế độ "HD": −86 dBm
Chế độ "LR": −100 dBm |
Điện áp đầu ra âm thanh |
XLR cân bằng, -10 dBu đến +18 dBu theo bước 1 dB (2 kΩ) |
Đầu ra âm thanh số |
AES3-2003, XLR-3, 44.1 kHz; 48 kHz; 88.2 kHz hoặc 96 kHz, 24 bit, có thể đồng bộ ngoài
8 ổ cắm XLR-3 và 1 ổ cắm đa lõi/sub-D (25 chân) |
Ổ cắm đầu ra âm thanh |
Có thể trang bị 2 module âm thanh, analog (AAO), digital (DAO) hoặc hỗn hợp 8 ổ cắm XLR-3 và 1 ổ cắm multicore/sub-D (25 chân) cho mỗi module âm thanh |
Đầu ra tai nghe |
2 x 100 mW tại 32 Ω, chống đoản mạch |
Đầu vào anten |
ổ cắm loại N (50 Ω) |
Đầu ra nối tiếp |
2 ổ cắm loại N (50 Ω), khuếch đại: 11 dB ±0.5 dB (liên quan đến đầu vào khuếch đại) |
Số bộ thu có thể nối tiếp (HF) |
tối đa 4 EM 9046 (32 kênh) |
Nguồn khuếch đại |
12 V, tối đa 200 mA mỗi cái qua ổ cắm ăng-ten, chống đoản mạch |
Đầu vào word clock |
BNC, 75 Ω, cân bằng biến áp, AC-coupled
Dải điện áp đầu vào: 200 mV ... 5 Vpp
Điện áp đầu vào tối đa: 15 V (DC + AC) |
Đầu ra word clock |
BNC, 75 Ω, AC-coupled
Điện áp đầu ra: 3.0 Vpp ±500 mV tại trở kháng nguồn 75 Ω |
Tần số lấy mẫu word clock |
44.1 kHz; 48 kHz; 88.2 kHz hoặc 96 kHz |
Mạng |
IEEE 802.3-2002 (10/100 Mbit/s), kết nối RJ-45 có che chắn |
Nguồn điện |
100 - 240 V ~, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
tối đa 250 W |
Phích cắm điện |
3 chân, lớp bảo vệ I theo IEC/EN 60320-1 |
Kích thước (CxRxS không tính tay cầm) |
177 x 449 x 496 mm |
Trọng lượng |
khoảng 17 kg (trang bị đầy đủ với 1 AAO, 1 DAO, 8 DRX) |