Bộ sản phẩm bao gồm:
2 x EW-DX SKM-S ( micro cầm tay có công tắc mute)
2 x MMD 835 (viên micro cardioid, dynamic)
1 x EW-DX EM 2 (receiver gắn rack 2 kênh)
2 x BA 70 (pin sạc lithium)
EW-DX từ Sennheiser đơn giản hóa quy trình làm việc chuyên nghiệp của bạn thông qua các công nghệ được tinh chỉnh và thành quả từ hàng thập kỷ nghiên cứu, mang đến một hệ thống không dây UHF kỹ thuật số dễ dàng mở rộng. Với bộ tính năng cao cấp và tùy chọn phần cứng đa dạng, các môi trường như lớp học, khuôn viên doanh nghiệp, và các buổi trình diễn trực tiếp đều có thể hưởng lợi từ hệ thống sẵn sàng cho mạng này, được thiết kế để tích hợp liền mạch.
Hệ thống tự động đánh giá môi trường và sử dụng khoảng cách kênh cách đều để triển khai tần số, trong khi các công cụ như Sennheiser Control Cockpit, Wireless Systems Manager và Smart Assist App cho phép bạn giám sát thiết bị từ xa. Khả năng sạc trong thiết bị, thời lượng pin lên đến 12 giờ và băng thông chuyển đổi lên đến 88 MHz chỉ là một vài trong số rất nhiều tính năng khiến EW-DX trở thành công cụ lý tưởng cho công việc.
Lý tưởng cho người dẫn chương trình và ca sĩ.
Bộ micro không dây kỹ thuật số all-in-one dành cho người thuyết trình, đi kèm micro Lavalier Sennheiser MKE 2 omni-directional huyền thoại – thiết kế cho hiệu suất nói rõ ràng, chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật
-
Dải động đầu vào 134 dB – không cần thiết lập gain trên thiết bị phát nhờ bộ mã hóa âm thanh độc quyền Sennheiser Performance Audio Codec (SePAC)
-
AutoScan – quét nhanh môi trường và phân bổ tần số với khoảng cách kênh đều nhau, không cần kiến thức RF
-
Tích hợp mạng – điều khiển từ xa qua Sennheiser Control Cockpit, Wireless Systems Manager (WSM – có mặt giữa năm 2023) và các hệ thống điều khiển media bên thứ ba qua plug-in
-
Điều khiển qua Bluetooth® Low Energy (BLE) bằng ứng dụng Smart Assist App từ khoảng cách lên đến 25 mét (ra mắt cuối năm 2023)
-
Mã hóa AES 256-bit – truyền tải bảo mật nội dung nhạy cảm
-
Thời gian hoạt động lên đến 12 giờ với pin lithium-ion sạc lại BA 70 (kèm theo)
-
Nút điều khiển chức năng – điều chỉnh tất cả cài đặt từ tay cầm, bao gồm cả khóa nút
-
Màn hình E-Ink – hiển thị thông tin liên tục, ngay cả khi tháo pin
-
Khoảng cách kênh cách đều – dễ dàng cấp phát kênh không bị nhiễu xen tần (intermodulation-free): Chế độ tiêu chuẩn (Standard Mode): 600 kHz – tối đa 146 kênh. Chế độ mật độ cao (Link Density Mode): 300 kHz – tối đa 293 kênh
-
Băng thông chuyển đổi lên đến 88 MHz
-
Độ trễ thấp 1.9 ms – nhờ công nghệ mã hóa SePAC độc quyền
-
Trim âm thanh kỹ thuật số
-
Thiết bị phát có tiếp điểm sạc – hỗ trợ sạc trực tiếp trong thiết bị qua bộ sạc CHG 70N (bán riêng)
-
Chuẩn kết nối capsule Sennheiser – tương thích với nhiều loại capsule của Sennheiser và Neumann (bán riêng)
-
Tùy chọn sạc đa dạng (bán riêng): CHG 70N, L 70 USB, Module LM 6070 cho trạm sạc L 6000 (có mặt năm 2023)
-
Sử dụng toàn cầu – (tần số phụ thuộc vào quy định RF từng quốc gia)
Thông số kỹ thuật
Thông số
|
Giá trị
|
Kích thước
|
212 x 44 x 189 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 1000 g (không gồm anten và nguồn)
|
Độ trễ (Latency)
|
1.9 ms
|
Hướng thu (Polar pattern)
|
Cardioid
|
Độ nhạy (Sensitivity)
|
2.1 mV/Pa
|
Nguyên lý chuyển đổi
|
Dynamic
|
Loại chuyển đổi (Transducer type)
|
Dynamic
|
Kết nối (Connection)
|
Wireless
|
Thông số kỹ thuật chi tiết
Danh mục
|
Thông số
|
Sản phẩm
|
Polar pattern
|
Cardioid
|
Total harmonic Distortion (THD)
|
≤ -60 dB for 1 kHz @ -3 dBfs input level
|
Transducer principle
|
Dynamic
|
Latency
|
1.9 ms
|
Tần số âm thanh
|
Audio frequency response
|
20 Hz - 20 kHz (-3 dB) @ 3 dBfs
|
Đặc tính âm thanh
|
Dynamic range
|
> 134 dB
|
Audio output level
|
18 dBu max.
|
Kết nối
|
Connection
|
Wireless
|
Điều kiện môi trường
|
Operating relative humidity
|
5 - 95 % (không ngưng tụ)
|
Operating temperature
|
-10 °C đến +55 °C (14 °F đến 131 °F)
|
Pin & Nguồn điện
|
Battery capacity
|
1.72 Ah
|
Battery count
|
2
|
Battery included
|
Có (Yes)
|
Battery voltage
|
3.8 V
|
Charging current
|
≤ 1 A
|
Tính chất điện
|
Sensitivity
|
2.1 mV/Pa
|
Input voltage
|
11 - 13 V ⎓ hoặc PoE IEEE 802.3af Class 0 (cáp CAT5e trở lên)
|
Transmission power
|
Audio link: 10 mW ERP (Y1-3: 12 mW ERP), BLE: tối đa 10 mW EIRP
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Dimensions (mm)
|
212 x 44 x 189 mm (thiết bị chính)
|
Height
|
73 mm
|
Length
|
405 mm
|
Width
|
350 mm
|
Weight
|
~1000 g (không bao gồm anten & nguồn)
|
Bluetooth
|
Bluetooth frequency
|
2402 - 2480 MHz
|