Đầu nối cáp rearTWIST HD BNC được thiết kế trở kháng 75 & OMEGA; thực, phù hợp hoàn toàn cho các ứng dụng HD. Phần boot rearTWIST được cấp bằng sáng chế giúp thao tác dễ dàng ngay cả trong môi trường mật độ kết nối cao, đồng thời hỗ trợ mã hóa màu để nhận diện nhanh.
Cáp tương thích: Belden 8241, CAE KX6A, Canare LV-61S, Cordial CVI (CVM) 06-37, CommScope 5563, Draka 0.6/3.7, Draka 0.6L/3.7, Proel HPC 805, RG59B/U, Sommer 600-0051 (M,L,S), Sommer 600-0054 (M,L,S), Klotz V06/37, Nexans HF 75 0,6/3,7 2YCY, Percon VK95
Kích thước kìm bấm (Crimp size):
- Pin: 1.6 mm (vuông)
- Shield: 6.47 mm (lục giác)
Tính năng & Lợi ích
- Nguyên lý “rearTWIST”: khóa/mở bằng phần boot mềm dễ thao tác (Bằng sáng chế DE 100 48507).
- Lý tưởng cho các panel âm tường hoặc hốc sâu, nơi khó tiếp cận phần đầu connector do hỗ trợ xoay từ phía sau.
- Thiết kế 75 & OMEGA; thực, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của HDTV / DVD.
- Vùng dẫn hướng giúp tránh nghiêng lệch, bảo vệ tiếp điểm.
- Tuổi thọ tối thiểu 1.000 lần cắm/rút.
- Chốt pin snug-fit cho phản hồi rõ ràng khi kết nối.
- Công nghệ crimp shield & jacket giúp không lộ dây mass.
- Khả năng giữ cáp và bảo vệ tuyệt vời.
- Gia công đồng thau chính xác tại Thụy Sĩ.
- Phụ kiện: boot mã màu, kìm crimp, bộ khuôn crimp.
Thông Tin Kỹ Thuật
Danh mục
| Danh mục |
Chi tiết |
| Loại sản phẩm |
BNC 75 & OMEGA; – male |
| Mã sản phẩm |
NBNC75BLP7 |
Thông số điện
| Thông số |
Giá trị |
| Điện trở tiếp xúc (inner) |
≤ 3 m& OMEGA; |
| Điện trở tiếp xúc (outer) |
≤ 2 mΩ |
| Độ bền điện môi |
1,5 kVDC |
| Trở kháng |
75 Ω |
| Điện trở cách điện |
> 5 GΩ |
| Điện áp định mức |
< 50 V |
| VSWR |
≤1.050 / >32 dB đến 1 GHz
≤1.065 / >30 dB đến 2 GHz
≤1.100 / >26 dB đến 3 GHz |
Thông số cơ học
| Thông số |
Giá trị |
| Đường kính cáp |
6,3 mm |
| Độ giữ cáp |
> 30 N (Center) |
| Crimp shield |
6,47 mm – hex crimp (IEC 60803 – khuôn E) |
| Crimp pin |
1,6 mm – square crimp (IEC 60803 – khuôn 2) |
| Lực cắm |
< 25 N |
| Tuổi thọ |
> 1000 lần cắm/rút |
| Cơ cấu khóa |
Bayonet |
| Cố định cáp |
Crimp phần vỏ ngoài (jacket crimping) |
Vật liệu
| Bộ phận |
Vật liệu |
| Tiếp điểm (Center) |
Brass (CuZn35Pb2), mạ AuCo 0,2 & micro;m |
| Cách điện |
PTFE |
| Vỏ ngoài |
Brass (CuZn39Pb3) |
| Lớp mạ vỏ |
Optalloy® |
Môi trường
| Thông số |
Giá trị |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30 °C đến +85 °C |
| Khả năng crimp |
Tuân thủ IEC 60803 & IEC 60352-2 |